Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 痛( thống ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 痛める là "thống me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
痛 [thống] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 痛める là やめる [yameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や・める【病める/▽痛める】 [動マ下一]痛む。病気で苦痛を感じる。古い言い方。「頭が―・める」 #いた・める【痛める/傷める】 [動マ下一][文]いた・む[マ下二] 1からだを傷つける。痛くする。「足を―・める」「腹を―・めた子」 2精神的に苦痛を与える。悩ます。「小さな胸を―・める」「借金で頭を―・める」 3(傷める)器物・建物などに傷をつける。破損させる。「家具を動かして畳を―・める」 4(傷める)食物などに傷をつけたり、腐らせたりする。「輸送中に花を―・める」 5経済的に痛手を与える。損をさせる。「父の懐を―・める」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm đau, gây tổn thương, làm hại