Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 痕( ngân )
Âm Hán Việt của 痕 là "ngân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
痕 [ngân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 痕 là こん [kon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こん【痕】 [常用漢字] [音]コン(漢) [訓]あと 1傷のあと。「傷痕・刀痕・痘痕(とうこん)・瘢痕(はんこん)」 2消えないで残ったあとかた。「痕跡/血痕・墨痕・涙痕」[難読]痘痕(あばた)・痘痕(いも)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết tích, dấu vết, di tích