Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 病( bệnh ) む( mu )
Âm Hán Việt của 病む là "bệnh mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
病 [bệnh] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 病む là やむ [yamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 や・む【病む】 [動マ五(四)] 1病気になる。わずらう。「久しく―・んでいる」 2傷などが痛む。「私も、何様なに―・んだろうと思ってね」〈小杉天外・魔風恋風〉 3病気におかされる。「胸を―・む」「リューマチを―・む」 4心をなやます。心配する。「ささいなことを気に―・む」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bị bệnh, mắc bệnh, đau yếu