Âm Hán Việt của 疾くに là "tật kuni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疾 [tật] く [ku] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疾くに là とくに [tokuni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とく‐に【▽疾くに】 読み方:とくに [副]すぐに。とうに。とっくに。「年歯—六十を越えたれど」〈木下尚江・火の柱〉 Similar words: 疾うに夙にその昔其の昔