Âm Hán Việt của 疾く là "tật ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疾 [tật] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疾く là とく [toku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とく【▽疾く】 読み方:とく 《一》《形容詞「と(疾)し」の連用形》 1すぐに。急いで。「その窓の戸—さしてよ」〈鴎外・文づかひ〉 2時間的にさかのぼった時点で。ずっと以前に。「(名刺ヲ)—用意をして居たらしい」〈鏡花・婦系図〉 《二》[名]ずっと以前。とっく。「我も—より気の付かざるにはあらねども」〈根無草〉 Similar words: 抜く手も見せずつっととっととするする