Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 疾( tật ) う( u ) に( ni )
Âm Hán Việt của 疾うに là "tật u ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
疾 [tật ] う [u ] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 疾うに là とうに [touni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐に【▽疾うに】 読み方:とうに [副]ずっと前に。とっくに。「仕事は—終わっています」 #鳥取弁辞書 とうに【疾うに】 《品詞》副詞 《標準語》(時間的に)早く、すでに 《用例》「お母さんは、朝間とうに倉吉に行きなった」(お母さんは、朝早く倉吉に行きました)。 《用例》「宿題はとうに済んだ」(宿題はとっくのむかしに、やってしまった)。Similar words :夙に 疾くに その昔 其の昔
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lâu rồi, từ lâu, từ trước đó