Âm Hán Việt của 疲れ là "bì re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疲 [bì] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疲れ là つかれ [tsukare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つかれ【疲れ】 読み方:つかれ 1疲れること。くたびれること。疲労。「昨日の—がどっと出る」 2⇒疲労 Similar words: 疲労