Âm Hán Việt của 疑惧 là "nghi cụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疑 [nghi] 惧 [cụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疑惧 là ぎぐ [gigu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎ‐ぐ【疑惧】 読み方:ぎぐ [名](スル)「疑懼(ぎく)」に同じ。「いろいろの不安と—に挟(さしはさ)まれながら」〈谷崎・秘密〉 Similar words: 危惧憂虞懸念憂懼心配