Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)疑(nghi) 問(vấn)Âm Hán Việt của 疑問 là "nghi vấn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疑 [nghi] 問 [vấn]
Cách đọc tiếng Nhật của 疑問 là ぎもん [gimon]
デジタル大辞泉ぎ‐もん【疑問】1うたがい問うこと。「疑問を発する」2本当かどうか、正しいかどうか、疑わしいこと。また、その事柄。「学説に疑問をいだく」「本物であるかどうかは疑問だ」