Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)疑(nghi) う(u)Âm Hán Việt của 疑う là "nghi u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疑 [nghi] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 疑う là うたがう [utagau]
デジタル大辞泉うたが・う〔うたがふ〕【疑う】[動ワ五(ハ四)]1本当かどうか怪しいと思う。不審に思う。うたぐる。「―・う余地がない」「自分の目を―・う」2事柄・事態を推測する。うたぐる。「にせ札ではないかと―・われる」3本当かどうか不安に思う。危ぶむ。「効果を―・う」[可能]うたがえる