Âm Hán Việt của 疑い無く là "nghi i vô ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疑 [nghi] い [i] 無 [mô, vô] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疑い無く là うたがいなく [utagainaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うたがい‐なく〔うたがひ‐〕【疑い無く】 読み方:うたがいなく [連語](副詞的に用いて)まちがいなく。きっと。確実に。「—合格するだろう」 Similar words: 紛れもない違いない相違ない