Âm Hán Việt của 疑い là "nghi i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疑 [nghi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疑い là うたがい [utagai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うたがい〔うたがひ〕【疑い】 読み方:うたがい うたがうこと。怪しいと思うこと。疑念。不審。「―がかかる」「贈賄の―で逮捕される」 Similar words: 疑惑