Âm Hán Việt của 疎放 là "sơ phóng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疎 [sơ] 放 [phóng, phỏng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疎放 là そほう [sohou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そほう:-はう[0]【粗放・疎放】 (名・形動)[文]:ナリ 大ざっぱなこと。綿密でないこと。また、そのさま。「去年病気に罹つてからは、生変(うまれかわ)つた様な-な性質(こころ)になつて/はやり唄:天外」 [派生]-さ(名) Similar words: 杜撰アバウト乱雑杜漏だらしない