Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 畳( điệp ) む( mu )
Âm Hán Việt của 畳む là "điệp mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
畳 [điệp ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 畳む là たたむ [tatamu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たた・む[0]【畳む】 (動:マ五[四]) ①広げてあるものを折り重ねて小さくする。「着物を-・む」「布団を-・む」 ②開いていたものを閉じる。「傘を-・む」 ③それまでの商売・暮らしなどをやめて家を引き払う。「店を-・む」「家を-・む」 ④心中に秘める。「その思を我胸一つに-・んで/雁:鷗外」 ⑤道に敷石などを敷く。「石を-・んで庫裡(くり)に通ずる一筋道/草枕:漱石」 ⑥殴ったり蹴(け)ったりしてやっつける。殺す。「-・んでしまえ」 ⑦幾重にも折り重なる。「用ガ-・ンデキタ/ヘボン:三版」「氷の上に-・む白波/山家:秋」 [可能]たためるSimilar words :折畳む 折り畳む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gấp, xếp lại, gập lại