Âm Hán Việt của 異見 là "dị kiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 異 [dị] 見 [hiện, kiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 異見 là いけん [iken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いけん[0]【異見】 (名):スル ①違った意見。異論。異議。「-を述べる」 ②「意見:②」に同じ。「馬鹿親父が息子に-さるると同じく/五重塔:露伴」 Similar words: 不服申し立て抗議異議抗弁プロテスト