Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) 臭( xú )
Âm Hán Việt của 異臭 là "dị xú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị ] 臭 [khứu , xú ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異臭 là いしゅう [ishuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐しゅう〔‐シウ〕【異臭】 読み方:いしゅう 変なにおい。いやなにおい。「—が鼻をつく」 #実験動物症状観察用語集 異臭 【英】:Odor, Smell, Stink, Stench 肛門腺から分泌する不快な臭い。たとえば、イヌおよびフェレットでは興奮あるいは驚愕の際に、ウサギ(陰部の両側の鼠径腺inguinal glands) では繁殖期に、異臭を発散する。 マウス、ラット、ウサギ、イヌ、サル 程度 #日本酒用語集 異臭(いしゅう) 正常な清酒にはない変ないやな臭いをいう。また、きき酒用語等にない臭いを表すときにも用いられる。Similar words :薫香 臭味 馨 匂い アロマ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mùi hôi, mùi khó chịu, mùi lạ, mùi bất thường, mùi không dễ chịu