Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) 様( dạng )
Âm Hán Việt của 異様 là "dị dạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị] 様 [dạng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異様 là いよう [iyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いよう:-やう[0]【異様】 (名・形動)[文]:ナリ 普通とは変わった様子である・こと(さま)。「-な風体の男」 [派生]-さ(名) #三省堂大辞林第三版 ことざま【異様】 ①別の様子。違うありさま。 ㋐それまでのありさまや実際とは違う様子。「-にも造りかへむの心にて/源氏:宿木」 ㋑予期や期待に反するさま。「ねむごろに言ひ契りける女の-になりにければ/伊勢:112」 ㋒普通ではないさま。変な様子。「かたちの-にてうたてげに変りて侍らば/源氏:賢木」 ②別の方面。他の方。「さりとて-のたのもしき方もなし/和泉式部日記」 #三省堂大辞林第三版 ことよう:-やう[0]【異様】 (名・形動ナリ) 普通と違っていること。変わっていること。また、そのさま。「風俗の-なるは、人情の-なるを示す/当世書生気質:逍遥」「昔より、-なる心ばへ侍りし身にて/源氏:浮舟」Similar words :奇態 奇奇怪怪 可笑しい 不思議 妙ちきりん
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỳ lạ, khác thường