Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị )  様( dạng )  
Âm Hán Việt của 異様  là "dị dạng ".*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA  [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary . 異  [dị ] 様  [dạng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 異様  là いよう [iyou]  Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いよう:-やう[0]【異様】 デジタル大辞泉 い‐よう〔‐ヤウ〕【異様】 こと‐ざま【異様】 こと‐よう〔‐ヤウ〕【異様】 異様 歴史民俗用語辞典 Similar words :奇態   妙ちきりん   奇体   突飛   変ちくりん  
Từ điển Nhật - Anh Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 kỳ lạ, khác thường