Âm Hán Việt của 異変 là "dị biến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 異 [dị] 変 [biến, biến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 異変 là いへん [ihen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐へん【異変】 読み方:いへん [名・形動] 1普段は見られない異常な現象・出来事。変事。「政界に—が起こる」「暖冬—」 2普通と異なり変わっていること。また、そのさま。「病状に—を来す」「どうも—な声がらだ。人間の音(おん)でねえやうだ」〈滑・和合人・三〉 Similar words: 変事もしもの事事変間違い急変