Âm Hán Việt của 異例 là "dị lệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 異 [dị] 例 [lệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 異例 là いれい [irei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐れい【異例】 読み方:いれい 普通と異なる例。今までに例がないこと。「―の昇進」「―の寒さ」 Similar words: 特別途方もない図無し異常非常