Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) 体( thể )
Âm Hán Việt của 異体 là "dị thể ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị ] 体 [thể ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異体 là いたい [itai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐たい【異体】 読み方:いたい [名・形動] 1形や体裁が普通と違うこと。また、そのさま。異風。いてい。「―な姿」 2別のからだ。「雌雄―」 3「異体字」の略。 # い‐てい【異体】 読み方:いてい [名・形動 ナリ]普通とは違った 風変わりなようすや姿。いたい。「希有―の乱僧の所言なり」〈正法眼蔵随聞記・二〉「―ナカタチ」〈日葡〉Similar words :バリエーション 異形 変形 ヴァリエーション 変わり種
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thể dạng khác, kiểu dáng khác, hình thức khác, thể loại khác