Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 異人 là "dị nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異人 là いじん [ijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐じん【異人】 1異国の人。外国人。特に、西洋人をいう。 2別の人。他の人。「同名異人」 3普通の人とはちがってすぐれた人。また、不思議な術を使う人。「旧家に寄寓してあるいた白石翁という―が」〈柳田・山の人生〉 #こと‐ひと【異人】 別の人。ほかの人。「和歌(やまとうた)、あるじも客人(まらうど)も―も言ひあへりけり」〈土佐〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người ngoại quốc, người nước ngoài