Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) に( ni ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 異にする là "dị ni su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị] に [ni ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異にする là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 異(こと)に◦する 1別にする。ちがえる。「趣を―◦する」「考えを―◦する」 2際立って特別である。「幼時から才を―◦した秀才」 #異に・する (「…を異にする」の形で)…が別である。…が違っている。「意見を-・する」「性格を-・する」⇒ 異 #三省堂大辞林第三版 ことに・する[2][1]【異にする】 (連語) ⇒こと(異)の句項目⇒ 異 Similar words :相異なる 違う 異なる 相違 食違う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi, khác biệt, biến đổi, làm cho khác