Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 異( dị ) な( na ) る( ru )
Âm Hán Việt của 異なる là "dị na ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
異 [dị ] な [na ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 異なる là ことなる [kotonaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ことな・る[3]【異なる】 (動:ラ五[四]) 〔形容動詞「異(こと)」の動詞化〕 二つの物の間に差がある。ちがっている。「事実と-・る」「兄弟でも性格はずいぶん-・る」〔動詞の「異なる」は文章語的で、ちがうという事実を冷静に表現する。これに対し「違う」は、「この答は違っている」のように、あるべきもの・基準から離れていることが良くない、という価値評価を含む場合がある〕 #デジタル大辞泉 こと‐な・る【異なる】 読み方:ことなる [動ラ五(四)]《形容動詞「異なり」の動詞化》違いがある。別である。「兄弟でも性格は—・る」「習慣が—・る」 →違う[用法]Similar words :別様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khác nhau, khác biệt, không giống nhau