Âm Hán Việt của 番人 là "phiên nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 番 [ba, bà, phan, phiên] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 番人 là ばんにん [bannin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばん‐にん【番人】 読み方:ばんにん 番をする人。見張りをする人。 #ウィキペディア(Wikipedia) 番人 番兵(ばんぺい、英:sentinel)は基地、野営地の出入りを警備する任務に就く兵士を指す。歩哨とも言う。 Similar words: 看守巡邏立ち番番歩哨