Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 番( phiên ) い( i )
Âm Hán Việt của 番い là "phiên i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
番 [ba, bà, phan, phiên] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 番い là つがい [tsugai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つがい〔つがひ〕【▽番い】 読み方:つがい 《動詞「つがう」の連用形から》[名] 1二つのものが組み合わさって一組みになること。また、そのもの。対。 2動物の雄と雌の一組み。また、夫婦。「文鳥を—で飼う」 3からだなどの各部のつなぎ目。関節。「肘の—を表から、膝頭で圧(お)さえているらしい」〈漱石・三四郎〉 4機会。折。「剃りはてんとする—に、ふと立ち」〈咄・醒睡笑・一〉[接尾]助数詞。組みになっているものを数えるのに用いる。「ひと—の鶏」Similar words :対偶 ペア 対 双
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cặp, đôi