Âm Hán Việt của 略取 là "lược thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 略 [lược] 取 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 略取 là りゃくしゅ [ryakushu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りゃくしゅ[1]【略取】 (名):スル ①奪い取ること。「其地を-するを/明六雑誌:3」 ②〘法〙暴行・脅迫を用いて、他人を自己または第三者の支配下におくこと。→誘拐(ゆうかい) Similar words: 奪い取る頂く頂戴略す略する