Âm Hán Việt của 略する là "lược suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 略 [lược] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 略する là りゃくする [ryakusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りゃく・する[3]【略する】 (動サ変)[文]:サ変りやく・す ①はぶく。省略する。りゃくす。「細部は-・する」 ②かすめとる。攻めとる。「馬島(マダガスカル)を-・するの後は/浮城物語:竜渓」 Similar words: 奪い取る頂く略取頂戴略す