Âm Hán Việt của 略す là "lược su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 略 [lược] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 略す là りゃくす [ryakusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りゃく・す[2]【略す】 一(動:サ五) 〔サ変動詞「略する」の五段化〕はぶく。かんたんにする。「一切を-・さず詳細に記録する」 [可能]りゃくせる 二(動サ変) ⇒りゃくする Similar words: 奪い取る頂く略取頂戴略する