Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 略( lược )
Âm Hán Việt của 略 là "lược ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
略 [lược]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 略 là ほぼ [hobo], りゃく [ryaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ほぼ[1]【略▽・粗▽】 (副) 〔漢文訓読に用いられた語〕 だいたい。あらかた。「事件は-解決した」「-読み終わった」「大学までは-一〇キロメートルだ」 #ほぼ【▽略/▽粗】 [副]全部あるいは完全にではないが、それに近い状態であるさま。だいたい。おおよそ。「物価がほぼ2倍になる」「ほぼ満点の出来」 隠語大辞典 ###三省堂大辞林第三版 りゃく[2][1]【略】 ①はぶくこと。省略。「以下-」 ②おおよそ。あらまし。「-年譜」 ③知恵。はかりごと。「政府の-は中々行届いている/福翁自伝:諭吉」 #【略】[漢字] 【略】[音]:リャク ①治める。「経略」 ②うばいとる。「略取・略奪・攻略・侵略」 ③はかりごと。たくらみ。「機略・計略・才略・策略・知略・武略・方略・謀略」 ④はぶく。簡単にする。「略儀・略字・略式・略称・略装・簡略・省略・前略」 ⑤ほぼ。おおよそ。あらまし。「略史・略述・略図・略伝・略歴・概略・粗略・大略」〔「掠」の書き換え字としても用いられる〕Similar words :要覧 大抵 摘記 概論 要言
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thô, thô sơ, chưa qua xử lý, sơ sài