Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 留( lưu ) 置( trí ) く( ku )
Âm Hán Việt của 留置く là "lưu trí ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
留 [lưu] 置 [trí] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 留置く là とめおく [tomeoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とめ‐お・く【留(め)置く】 [動カ五(四)] 1他にやらないでそのまま置いておく。「辞表を部長のもとに―・く」 2人を他所に行かせないでその場にとめておく。「妻子を郷里に―・く」「泥酔者を留置場に―・く」 3忘れないように書きしるしておく。「約束の日時を手帳に―・く」 4やめたままにしておく。「仕事はそこで―・いてあとの指図を待つ」 ###デジタル大辞泉 とめ‐お・く【留(め)置く】 読み方:とめおく [動カ五(四)] 1他にやらないでそのまま置いておく。「辞表を部長のもとに―・く」 2人を他所に行かせないでその場にとめておく。「妻子を郷里に―・く」「泥酔者を留置場に―・く」 3忘れないように書きしるしておく。「約束の日時を手帳に―・く」 4やめたままにしておく。「仕事はそこで―・いてあとの指図を待つ」Similar words :続ける 保持 保つ 保する 維持
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giữ lại, lưu giữ, giữ chỗ