Âm Hán Việt của 界隈 là "giới ôi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 界 [giới] 隈 [ôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 界隈 là かいわい [kaiwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐わい【界×隈】 読み方:かいわい そのあたり一帯。付近。近辺。「銀座—」 Similar words: 傍近近間間近付近附近