Âm Hán Việt của 町角 là "đinh giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 町 [đinh] 角 [cốc, giác, giốc, lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 町角 là まちかど [machikado]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まち‐かど【街角/町角】 読み方:まちかど 1町の通りの曲がりかど。「—の交番」 2街頭。「—の風景」 Similar words: 角辻曲がり角四つ角曲り角