Âm Hán Việt của 男殺し là "nam sát shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 男 [nam] 殺 [sái, sát, tát] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 男殺し là おとこごろし [otokogoroshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おとこ‐ごろし〔をとこ‐〕【男殺し】 読み方:おとこごろし 男を悩殺するほどあだっぽい美女。 Similar words: コケット蓮葉阿婆擦れバンプ蓮葉女
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sát thủ phụ nữ, người khiến phụ nữ mê mẩn, kẻ quyến rũ phụ nữ