Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 男( nam ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 男性 là "nam tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
男 [nam ] 性 [tính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 男性 là だんせい [dansei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だん‐せい【男性】 読み方:だんせい 1おとこ。男子。一般に成年の男子をいう。⇔女性。 2インド‐ヨーロッパ語系の文法で、名詞・代名詞・形容詞などの性の区別の一。女性・中性に対する。 #人口統計学辞書 男性 人口学では普通、子供(323-3)を含む全年齢のそれぞれの性別の人口を指す場合、男 1と女 2という表現の代りに、男性 1と女性 2という用語が用いられる。同じように、少年 3と少女 4に代えて、男の子供 3と女の子供 4という用語が用いられる。Similar words :紳士 男 丁年 ガイ 男子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nam giới, đàn ông, người đàn ông