Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 男( nam ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 男子 là "nam tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
男 [nam ] 子 [tử , tý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 男子 là だんし [danshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だん‐し【男子】 読み方:だんし 1男の子。男児。⇔女子。 2男性。おとこ。また、一人前のおとこ。「—の本懐」⇔女子。 #なん‐し【男子】 読み方:なんし ⇒だんし(男子)Similar words :男性 紳士 男 丁年 ガイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nam, con trai, bé trai