Âm Hán Việt của 申渡す là "thân độ su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] 渡 [độ] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 申渡す là もうしわたす [moushiwatasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もうし‐わた・す〔まうし‐〕【申(し)渡す】 読み方:もうしわたす [動サ五(四)]命令・決定として下位の者に告げる。言い渡す。「解雇を—・す」 Similar words: 宣告言い渡す