Âm Hán Việt của 申合せ là "thân hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 申合せ là もうしあわせ [moushiawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 もうしあわせ:まうしあはせ[0]【申し合(わ)せ】 ①話し合いによって決めること。また,決めた約束。「-の場所」「かねて-のとおり」 ②能楽や狂言で,出演者があらかじめ打ち合わせて行う稽古。 Similar words: 合意アグリーメント申し合わせ協約取り決め