Âm Hán Việt của 申し込む là "thân shi chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] し [shi] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 申し込む là もうしこむ [moushikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もうし‐こ・む〔まうし‐〕【申(し)込む】 読み方:もうしこむ [動マ五(四)] 1意志・希望・要求などを相手方に伝える。「抗議を—・む」「結婚を—・む」「試合を—・む」 2募集などに応じて手続きをとる。「予約を—・む」 Similar words: 禀請稟請