Âm Hán Việt của 申し込み là "thân shi chứa mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] し [shi] 込 [vu, chứa] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 申し込み là もうしこみ [moushikomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もうし‐こみ〔まうし‐〕【申(し)込み】 読み方:もうしこみ 1申し込むこと。また、その内容や手続き。「結婚の—」「—は本社で受け付けます」「—用紙」 2法律で、相手方の承諾を得て、契約を成立させようとする意思表示。 Similar words: 申出プロポーザル発議申し出で献策