Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 申( thân ) し( shi ) 訳( dịch ) な( na ) い( i )
Âm Hán Việt của 申し訳ない là "thân shi dịch na i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
申 [thân] し [shi ] 訳 [dịch, dịch] な [na ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 申し訳ない là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 申し訳ない 読み方:もうしわけない 別表記:申しわけない 相手に対して詫びる際に用いる表現。どのようにも弁解できないさまを意味する語。 #デジタル大辞泉 もうしわけ‐な・い〔まうしわけ‐〕【申(し)訳無い】 [形] 1言い訳のしようがない。弁解の余地がない。相手にわびるときに言う語。「世間に対し―・い気持ちで一杯だ」「不始末をしでかして―・い」 2相手に無理な依頼ごとをして、すまないという気持ちを表す語。「―・いが、あしたにしてもらいたい」[派生]もうしわけながる[動ラ五]もうしわけなげ[形動]もうしわけなさ[名][補説]「申し訳」に「ない」の付いた複合形容詞で一語とするが、「申し訳」は名詞としても使われ、「申し訳がない」「申し訳が立たない」という言い方もある。従って丁寧にしようとして「申し訳ありません」「申し訳ございません」と言うことは、一概に誤りとは言えない。 品詞の分類 形容詞(心情) 気軽い 物寂しい 申し訳ない 物恐ろしい 物佗しい >>品詞 >>形容詞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xin lỗi, rất tiếc, có lỗi