Âm Hán Việt của 申し渡し là "thân shi độ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] し [shi] 渡 [độ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 申し渡し là もうしわたし [moushiwatashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もうし‐わたし〔まうし‐〕【申(し)渡し】 読み方:もうしわたし 申し渡すこと。また、その内容。「処分の—」 Similar words: 言渡し宣言言い渡し宣告