Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 申( thân ) し( shi ) 出( xuất ) で( de )
Âm Hán Việt của 申し出で là "thân shi xuất de ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
申 [thân] し [shi ] 出 [xuất] で [de ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 申し出で là もうしいで [moushiide]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もうし‐いで〔まうし‐〕【申し▽出で】 1申し出ること。また、その内容。もうしで。 2民事訴訟において、当事者が裁判所に一定の訴訟行為を請求すること。申請。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đề nghị, yêu cầu, sự khởi xướng, sự đề xuất