Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)申(thân) し(shi) 出(xuất)Âm Hán Việt của 申し出 là "thân shi xuất". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] し [shi] 出 [xuất]
Cách đọc tiếng Nhật của 申し出 là もうしで [moushide]
デジタル大辞泉もうし‐で〔まうし‐〕【申(し)出】申し出ること。また、その内容。もうしいで。「援助の申し出がある」
đề nghị, đề xuất