Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)申(thân) し(shi) わ(wa) た(ta) す(su)Âm Hán Việt của 申しわたす là "thân shiwatasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 申 [thân] し [shi] わ [wa] た [ta] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 申しわたす là []
Not found. Looked up at least 3 times.