Âm Hán Việt của 甲皮 là "giáp bì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甲 [giáp] 皮 [bì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 甲皮 là こうひ [kouhi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ひ〔カフ‐〕【甲皮】 読み方:こうひ ⇒甲殻(こうかく) Similar words: 背甲外殻堅甲角皮殻