Âm Hán Việt của 甲殻類 là "giáp xác loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甲 [giáp] 殻 [xác] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 甲殻類 là こうかくるい [koukakurui]