Âm Hán Việt của 田んぼ là "điền nbo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 田 [điền] ん [n] ぼ [bo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 田んぼ là たんぼ [tanbo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐ぼ【▽田×圃/田んぼ】 読み方:たんぼ 《「たのも(田面)」あるいは「たおも(田面)」の音変化か。「田圃」は当て字》田。水田。 Similar words: 田野田小田水田稲田