Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 田( điền ) ん( n ) ぼ( bo )
Âm Hán Việt của 田んぼ là "điền n bo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
田 [điền] ん [n ] ぼ [bo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 田んぼ là たんぼ [tanbo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たん‐ぼ【▽田×圃/田んぼ】 《「たのも(田面)」あるいは「たおも(田面)」の音変化か。「田圃」は当て字》田。水田。 全国NPO法人情報検索
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ruộng lúa, cánh đồng lúa