Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 田( điền )
Âm Hán Việt của 田 là "điền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
田 [điền]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 田 là た [ta]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 た【田】 耕して稲などを栽培する土地。ふつうは水を引き水稲を栽培する水田をさす。畑に対していう。たんぼ。「田を打つ」[下接語]青田・荒(あら)田・新(あら)田・荒れ田・植え田・門(かど)田・刈り田・黒田・塩田・代(しろ)田・白田・泥田・沼田・冬田・古田・水田(だ)浅田・稲(いな)田・陸(おか)田・小(お)田・牡蠣(かき)田・隠し田・草田・棚田・築(つき)田・苗代(なわしろ)田・野田・蓮(はす)田・穭(ひつじ)田・深田・外持(ほまち)田・谷(やち)田・病(やまい)田・山田・早稲(わせ)田 田を示す地図記号 #でん【田】 1田(た)。田地。田畑。転じて、物を生み出すところ。「此砂浜は…衣食の―なり」〈蘆花・自然と人生〉 2田楽(でんがく)豆腐をいう女房詞。→御田(おでん) #でん【田】 [音]デン(呉) [訓]た[学習漢字]1年〈デン〉 1たんぼ。畑。「田園・田地・田野/乾田・帰田・耕田・荒田・水田・桑田・美田・陸田」 2物を産出する土地。「塩田・炭田・票田・油田」 3いなか。「田家・田紳」 4狩り。「田猟」 5「田楽」の略。「魚田」〈た(だ)〉「田畑/青田・稲田」[名のり]ただ・みち[難読]田舎(いなか)・田鶴(たず)・田螺(たにし)・田圃(たんぼ) 地名辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ruộng, cánh đồng, ruộng lúa