Âm Hán Việt của 用意 là "dụng ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用意 là ようい [youi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようい[1]【用意】 (名):スル ①ある行為・行動をする前に、あらかじめ必要なものをとりそろえること。準備。したく。「食事を-する」「旅行の-」 ②意を用いること。深い心づかいのあること。「女御の御けはひ、ねびにたれど、あくまで-あり/源氏:花散里」→準備(補説欄) Similar words: 調理支度作る準備拵える
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự chuẩn bị, sự chuẩn bị sẵn, sự sẵn sàng, sự sắp đặt