Âm Hán Việt của 用心 là "dụng tâm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 心 [tâm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用心 là ようじん [youjin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようじん[1]:よう-【用心】・:えう-【要心】 (名):スル 万一に備えて警戒・注意すること。気をつけること。「火事を起こさぬよう-する」「-のため鍵をかける」「火の-」 Similar words: 配慮警め戒め警戒注意